Có 2 kết quả:
能写善算 néng xiě shàn suàn ㄋㄥˊ ㄒㄧㄝˇ ㄕㄢˋ ㄙㄨㄢˋ • 能寫善算 néng xiě shàn suàn ㄋㄥˊ ㄒㄧㄝˇ ㄕㄢˋ ㄙㄨㄢˋ
néng xiě shàn suàn ㄋㄥˊ ㄒㄧㄝˇ ㄕㄢˋ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be literate and numerate (idiom)
Bình luận 0
néng xiě shàn suàn ㄋㄥˊ ㄒㄧㄝˇ ㄕㄢˋ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be literate and numerate (idiom)
Bình luận 0